Danh sách các tướng và giá trong Liên Minh Huyền Thoại - LOL. Danh sách các tướng Chủ lực vật lí trong LMHT.Danh sách các tướng Đi rừng và đỡ đòn, đấu sĩ LMHT.Danh sách các tướng Hỗ trợ trong LMHT. Danh sách đầy đủ các tướng trong LOL.Giá các tướng Chủ lực vật lí trong LMHT.Giá các tướng Đi rừng và đỡ đòn, đấu sĩ LMHT.Giá các tướng hỗ trợ,tướng chủ lực phép thuật
Dưới đây là bảng Danh sách các tướng và giá trong Liên Minh Huyền Thoại - LOL mình cập nhật để các bạn tiện xem.
Thông tin nếu có sai hay thiếu gì các bạn giúp mình bổ sung thêm bằng cách comment phía dưới nhé.Và đừng quên nhấn LIKE để ủng hộ mình.Cảm ơn các bạn rất nhiều !
Danh sách các tướng Chủ lực vật lí LMHT
- Ugot: 3k1
- Caitlyn: 6k3
- Miss Fortune: 3k1
- Ashe: 450
- Sivir: 450
- Enzeal: 6k3
- Twitch: 6k3
- Tristana: 1k3
- Varsus: 6k3
- Vayne: 6k3
- Lucian: 6k3
- Quinn
- Valor: 6k3
- Graves: 3k1
- Master Yi: 450
- Tryndamere: 1k3
- Corki: 4k8
- Kog'maw: 6k3
- Jayce: 6k3
- Draven: 6k3
- Zed: 6k3
- Jinx: 6k3 [?]
Danh sách tướng Chủ lực phép thuật trong LOL
- Annie: 1k3
- Anivia: *
- Le Blanc: 3k1
- Katarina: 3k1
- Nidalee: 3k1
- Galio: *
- Teemo: 3k1
- Lissandra: 6k3
- Brand: *
- Ahri: 6k3
- Kassadin: 3k1
- Fiddlestick: 1k3
- Kayle: 450
- Ryze: 450
- Evelynn: 1k3
- Karthus: 6k3
- Heimerdinger: 3k1
- Cassiopeia: 4k8
- Kennen: 4k8
- Fizz: 6k3
- Diana: 6k3
- Lux: 3k1
- Malhazar: 3k1
- Morgana: 1k3
- Veigar: 1k3
- Gragas: 3k1*
- Oriana: *
- Modersaiker: *
- Rumble: 4k8*
- Sion: 1k3
- Swain: 3k1
- Syndra: 6k3
- TF: 1k3
- Viktor: 6k3
- Vladimir: *
- Xerath: 4k8
- Zigg: 6k3
- Zilean: 1k3
- Zyra: 6k3*
- Aoshin: 6k3[?]
Danh sách các tường Đi rừng và đỡ đòn, đấu sĩ LMHT
- Olaf: *
- Xinzhao: 3k1
- Warwich: 450
- Leesin: 6k3
- Rammus: 3k1
- Elise: 6k3
- Cho'gath: 3k1
- Amumu: 1k3
- Shaco: 3k1
- Trundle: 4k8
- Dr. Mundo: 1k3
- Malphite: 1k3
- Noctrune: 6k3
- Jarvan IV: 4k8
- Maokai: *
- Skaner: 4k8
- Nasus: 1k3
- Udyr: 3k1
- Shyvana: 6k3
- Volibear: 6k3
- Hecamri: 6k3
- Sejuani: 6k3
- Zac: 6k3
- Vi: 6k3
- Garen: 3k1
- Darius: 6k3
- Fiora: 6k3
- Jax: 3k1
- Pantheon: *
- Poppy: 1k3
- Irelia: 6k3
- Rekkenton: 4k8
- Rengar: 6k3
- Riven: 6k3
- Shen: 3k1
- Singed: 1k3
- Wukong: 6k3
- Yorick: 4k8
Danh sách các tướng Hỗ trợ trong LMHT
- Janna: 1k3
- Thresh: 6k3
- Alistar: 1k3
- Lulu: *
- Nunu: 450
- Leona: 6k3
- Nami: 6k3
- Taric: 6k3
- Soraka: 450
- Karma: 3k1
- Bliztcrank: 6k3